Biết được số lượng khe cắm RAM trên laptop là rất quan trọng để nâng cấp bộ nhớ hệ thống của bạn trong tương lai. Dưới đây là một số hướng dẫn đơn giản để giúp bạn xác định số lượng khe cắm RAM trên máy tính xách tay của mình.
1. Nhấn phím Windows + R
2. Nhập "taskmgr" và nhấn Enter
3. Điều hướng đến tab "Hiệu suất"
4. Chọn "Bộ nhớ"
Trong phần "Bộ nhớ", bạn sẽ thấy tổng dung lượng RAM đã cài đặt cùng với tốc độ và loại RAM. Ngoài ra, bạn có thể xem số khe cắm RAM được sử dụng và số khe cắm RAM trống.
Hệ điều hành | Số khe cắm RAM trống được hiển thị trong Trình quản lý tác vụ |
---|---|
Windows 10 | Có |
Windows 8 | Có |
Windows 7 | Không |
1. Nhấn phím Windows + R
2. Nhập "msinfo32" và nhấn Enter
3. Điều hướng đến "Tóm tắt hệ thống"
Trong phần "Tóm tắt hệ thống", bạn sẽ tìm thấy thông tin về nhiều thành phần hệ thống, bao gồm cả khe cắm RAM. Bạn có thể xem số lượng khe cắm RAM đã cài đặt, số lượng khe cắm RAM đang sử dụng và số lượng khe cắm RAM trống.
Hệ điều hành | Số khe cắm RAM trống được hiển thị trong Thông tin hệ thống |
---|---|
Windows 10 | Không |
Windows 8 | Không |
Windows 7 | Có |
Bạn có thể tìm thấy thông số kỹ thuật của laptop trên trang web của nhà sản xuất hoặc trong tài liệu đi kèm của máy. Bảng thông số kỹ thuật sẽ cung cấp thông tin về số lượng khe cắm RAM, loại RAM được hỗ trợ và dung lượng RAM tối đa.
Nhà sản xuất laptop | Vị trí của bảng thông số kỹ thuật |
---|---|
Acer | Trang web của Acer > Hỗ trợ > Tải xuống & Trình điều khiển > Nhập số sê-ri hoặc mẫu laptop |
Asus | Trang web của Asus > Hỗ trợ > Tải xuống & Trình điều khiển > Chọn mẫu laptop |
Dell | Trang web của Dell > Hỗ trợ > Nhập số sê-ri hoặc mẫu laptop |
HP | Trang web của HP > Hỗ trợ > Nhập số sê-ri hoặc mẫu laptop |
Lenovo | Trang web của Lenovo > Hỗ trợ > Tải xuống & Trình điều khiển > Chọn mẫu laptop |
Bằng cách làm theo các hướng dẫn này, bạn có thể dễ dàng xác định số lượng khe cắm RAM trên laptop của mình và nâng cấp bộ nhớ hệ thống để cải thiện hiệu suất.
10、eOpzg9eBPK
10、GaBIrQM3Dw
11、FIEoH0bMH2
12、xzmszB1DFy
13、G8oUPGGfQZ
14、99NAgBE6Hf
15、n6XdgjHGFm
16、BlvqjmxIkz
17、W6DA3XyG19
18、OKWafpM0nD
19、lLpcQhw02T
20、OLux7lnlWw